logo

logo

UNIVERSAL 320

Model: Universal 320

Hãng sản xuất: Hettich

Nước sản xuất: Đức

Cấu hình tiêu chuẩn:

  • Thân máy chính (mã hiệu 1401): 01 chiếc.
  • Dây điện nguồn: 01 chiếc.
  • Tuýp mỡ bôi trơn roto: 01 tuýp.
  • Dụng cụ mở máy: 01 bộ.
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh + Tiếng Việt): 01 bộ.
  • Quy trình vận hành thiết bị: 01 bộ.

 Tính năng và thông số kỹ thuật:

Tính năng kỹ thuật

  • Là một máy ly tâm nhỏ gọn, đa năng đáp ứng những yêu cầu thiết yếu.
  • Có khả năng thực hiện hầu như mọi nhiệm vụ ly tâm bao gồm đĩa, ống máu, nuôi cấy tế bào, vi mẫu và tế bào học
  • Vỏ và nắp đạy bằng kim loại
  • Cửa quan sát nằm trên nắp
  • Khóa nắp bằng điện
  • Bảo vệ chống rơi nắp
  • Mở nắp trong trường hợp khẩn cấp
  • Buồng ly tâm bằng thép không gỉ
  • Tự động nhận rotor
  • Hiển thị lỗi gặp phải
  • Ngắt hoạt động máy khi phát hiện không cân bằng
  • Bảng điều khiển hiển thị các thông số cài đặt
  • Báo hiệu bằng âm thanh khi hoàn thành quá trình ly tâm
  • Lựa chọn 18 loại rotor khác nhau
  • Thao tác dễ dàng với bàn phím và núm xoay điều khiển
  • Nhớ 9 chương trình ly tâm khác nhau
  • Có 9 giai đoạn tăng tốc và 10 giai đoạn giảm tốc riêng lẻ

 Thông số kỹ thuật:

  • Dung tích ly tâm tối đa: 4 x 200 ml / 6 x 94 ml
  • Tốc độ ly tâm tối đa RPM: 16.000 vòng/ phút
  • Lực ly tâm tối đa RCF: 24.900
  • Thời gian ly tâm: 1– 99 phút 59 giây, chạy liên tục, chế độ chu kỳ ngắn (Phím Impulse).
  • Công suất: 400 VA
  • Kích thước (Rộng x Sâu x Cao): 401 x 529 x 346 mm.
  • Trọng lượng: 31 kg
  • Nguồn điện: 200 – 240V, 50/60Hz

Các rotor tương thích:

  • Rotor văng 4 chỗ (mã hiệu 1554): Góc ly tâm 90°, tốc độ ly tâm tối đa 4.500 vòng/ phút, dung tích ly tâm đối đa 4 x 200ml
  • Rotor văng 4 chỗ (mã hiệu 1494): Góc ly tâm 90°, tốc độ ly tâm tối đa 5.000 vòng/ phút, dung tích ly tâm đối đa 4 x 100ml
  • Rotor văng 4 chỗ (mã hiệu 1624): Góc ly tâm 90°, tốc độ ly tâm tối đa 4.000 vòng/ phút, dung tích ly tâm đối đa 4 x 100ml
  • Rotor văng 4 chỗ (mã hiệu 1324): Góc ly tâm 90°, tốc độ ly tâm tối đa 4.500 vòng/ phút, dung tích ly tâm đối đa 4 x 100ml
  • Rotor văng 8 chỗ (mã hiệu 1611): Góc ly tâm 90°, tốc độ ly tâm tối đa 4.000 vòng/ phút, dung tích ly tâm đối đa 8 x 15ml
  • Rotor văng 12 chỗ (mã hiệu 1628): Góc ly tâm 90°, tốc độ ly tâm tối đa 5.000 vòng/ phút, dung tích ly tâm đối đa 12 x 15ml
  • Rotor văng 8 chỗ (mã hiệu 1617): Góc ly tâm 45°, tốc độ ly tâm tối đa 5.000 vòng/ phút, dung tích ly tâm đối đa 8 x 50ml
  • Rotor văng 8 chỗ (mã hiệu 1619): Góc ly tâm 90°, tốc độ ly tâm tối đa 4.000 vòng/ phút, dung tích ly tâm đối đa 6 x 50ml
  • Rotor văng 2 chỗ (mã hiệu 1460): Góc ly tâm 90°, tốc độ ly tâm tối đa 4.000 vòng/ phút, dung tích ly tâm đối đa 10 tấm
  • Rotor văng 24 chỗ (mã hiệu 1555): Góc ly tâm 90°, tốc độ ly tâm tối đa 13.000 vòng/ phút, dung tích ly tâm đối đa 24 x 2ml
  • Rotor góc 24 chỗ (mã hiệu 1552): Góc ly tâm 50°, tốc độ ly tâm tối đa 16.000 vòng/ phút, dung tích ly tâm đối đa 24 x 2ml
  • Rotor góc 30 chỗ (mã hiệu 1553): Góc ly tâm 45°, tốc độ ly tâm tối đa 14.150 vòng/ phút, dung tích ly tâm đối đa 30 x 2ml
  • Rotor góc 64 chỗ (mã hiệu 1551): Góc ly tâm 45°, tốc độ ly tâm tối đa 13.000 vòng/ phút, dung tích ly tâm đối đa 64 x 0.2ml
  • Rotor góc 6 chỗ (mã hiệu 1556): Góc ly tâm 35°, tốc độ ly tâm tối đa 9.000 vòng/ phút, dung tích ly tâm đối đa 6 x 85ml
  • Rotor góc 12 chỗ (mã hiệu 1613): Góc ly tâm 35°, tốc độ ly tâm tối đa 6.000 vòng/ phút, dung tích ly tâm đối đa 12 x 15ml
  • Rotor góc 12 chỗ (mã hiệu 1615): Góc ly tâm 35°, tốc độ ly tâm tối đa 12.000 vòng/ phút, dung tích ly tâm đối đa 12 x 15ml
  • Rotor góc 8 chỗ (mã hiệu 1418): Góc ly tâm 45°, tốc độ ly tâm tối đa 4.500 vòng/ phút, dung tích ly tâm đối đa 8 x 50ml